Tổng hợp báo giá ống thép SeAH cập nhật mới nhất

Báo giá ống thép SeAH tiêu chuẩn API và ống dầu quốc gia: được sản xuất theo tiêu chuẩn API. Được sử dụng như một ống dẫn cho khí, nước và dầu, trong các ngành công nghiệp sản xuất dầu khí.

STT QUI CÁCH

T.lượng (weight) Kg/mét

ĐƠN GIÁ ( VND/mét)
Inch Đ.Kính(mm) DÀY (mm) Ống đen Ồng mạ kẽm

1

1/2″

21,3

2,77

1,27

23.400

32.600

2

3/4″

26,7

2,87

1,69

31.200

43.300

3

1″

33,4

3,38

2,50

46.200

64.100

4

11/4″

42,2

3,56

3,39

62.600

86.900

5

11/2″

48,3

3,68

4,05

74.800

103.800

6

2″

60,3

3,91

5,44

100.400

139.500

7

21/2″

73,0

5,16

8,63

159.300

221.300

8

3″

88,9

5,49

11,29

208.500

289.500

9

31/2″

101,6

5,74

13,57

250.600

348.000

10

4″

114,3

6,02

16,07

296.700

412.100

11

5″

141,3

6,55

21,77

410.300

566.300

12

6″

168,3

7,11

28,26

532.600

735.100

13

8″

219,1

8,18

42,55

817.700

1.123.100

14

1/2″

21,3

3,20

1,43

29.000

40.300

15

3/4″

26,7

3,91

2,20

44.700

62.100

16

1″

33,4

4,55

3,24

65.800

91.400

17

11/4″

42,2

4,85

4,47

90.800

126.100

18

11/2″

48,3

5,08

5,41

109.900

152.600

19

2″

60,3

5,54

7,48

151.900

211.000

20

21/2″

73,0

7,01

11,41

231.800

321.800

21

3″

88,9

7,62

15,27

310.200

430.700

22

31/2″

101,6

8,08

18,63

378.400

525.500

23

4″

114,3

8,56

22,32

453.400

629.500

24

5″

141,3

9,52

30,94

654.100

872.700

25

6″

168,3

10,97

42,56

899.700

1.200.400

26

8″

219,1

10,97

56,30

1.190.200

1.588.000

27

5″

141,3

3,96

13,41

252.700

348.800

28

5″

141,3

4,78

16,09

303.200

418.500

29

5″

141,3

5,16

17,32

326.400

450.500

30

5″

141,3

7,11

23,53

443.500

612.100

31

6″

168,3

3,96

16,05

302.500

417.500

32

6″

168,3

4,78

19,27

363.200

501.300

33

6″

168,3

5,16

20,76

391.300

540.000

34

6″

168,3

5,56

22,31

420.500

580.300

35

6″

168,3

6,35

25,36

478.000

659.700

36

8″

219,1

3,96

21,01

396.000

546.500

37

8″

219,1

4,78

25,26

476.100

657.100

38

8″

219,1

5,16

27,22

513.000

708.100

39

8″

219,1

5,56

29,28

551.800

761.600

40

8″

219,1

6,35

33,31

627.800

866.500

41

8″

219,1

7,11

37,17

700.500

966.900

42

3″

88,9

5,49

11,29

218.900

304.000

43

31/2″

101,6

5,74

13,57

263.100

365.400

44

4″

114,3

6,02

16,07

311.600

432.700

45

5″

141,3

6,55

21,77

430.800

594.600

46

6″

168,3

7,11

28,26

559.200

771.900

47

8″

219,1

8,18

42,55

858.600

1.179.200

48

31/2″

101,6

8,08

18,63

397.300

551.800

49

4″

114,3

8,56

22,32

476.000

661.000

50

5″

141,3

9,52

30,94

686.800

916.300

51

6″

168,3

10,97

42,56

944.700

1.260.400

52

8″

219,1

10,97

56,30

1.249.700

1.667.400

 

Chú ý: Bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ với Đại Quang Minh để được hỗ trợ nhanh nhất:

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐẠI QUANG MINH
Địa chỉ: SN25 – LK38 KĐT Mới Vân Canh, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Điện thoại: 086 7708 228 086 7708 228

Email: vtdaiquangminh@gmail.com

Website: https://daiquangminhvina.com/